Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 25 | 10 | 86.4 | 81.7 | 4.7 | 1 | 71% |
Chủ | 18 | 14 | 4 | 88.7 | 83.2 | 5.5 | 1 | 78% |
Khách | 17 | 11 | 6 | 83.9 | 80 | 3.9 | 2 | 65% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.4 | 87.1 | 0.3 | 60% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 21 | 14 | 79.8 | 75.7 | 4.1 | 3 | 60% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 79.6 | 74.4 | 5.2 | 3 | 65% |
Khách | 18 | 10 | 8 | 79.9 | 76.9 | 3 | 3 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.9 | 75.5 | 3.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
84
-
82
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
91
-
82
Mystics
36
-
34
T
WNBA
Mystics
73
-
82
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
71
-
79
Mystics
37
-
47
B
WNBA
Sky
85
-
89
Mystics
44
-
46
B
WNBA
Mystics
56
-
70
Sky
30
-
46
T
WNBA
Mystics
79
-
69
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
88
-
86
Mystics
35
-
37
T
WNBA
Mystics
100
-
86
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sky
85
-
78
Mystics
42
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78
-
84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sun
92
-
95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
89
-
81
Liberty
44
-
46
T
Commissioners Cup
Sky
83
-
93
Las Vegas Aces
34
-
48
B
WNBA
Liberty
83
-
80
Sky
37
-
39
B
WNBA
Sky
89
-
83
Wings
50
-
39
T
WNBA
Sky
78
-
74
Storm
35
-
31
T
WNBA
Wings
81
-
89
Sky
42
-
41
T
WNBA
Sparks
68
-
80
Sky
28
-
37
T
WNBA
Sky
90
-
75
Dream
44
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
T
WNBA
Mystics
77
-
82
Storm
35
-
35
B
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
T
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
T
WNBA
Mystics
70
-
57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Mercury
80
-
75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Sparks
81
-
94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Dream
66
-
85
Mystics
36
-
41
T
WNBA
Sun
74
-
72
Mystics
34
-
49
B