Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 20 | 79.8 | 85.2 | -5.4 | 5 | 39% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 79.5 | 84.9 | -5.4 | 5 | 47% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 80 | 85.3 | -5.3 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.1 | 82.5 | -6.4 | 30% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 20 | 82.7 | 83.6 | -0.9 | 6 | 39% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 84.6 | 82.7 | 1.9 | 6 | 41% |
Khách | 16 | 6 | 10 | 80.8 | 84.5 | -3.7 | 5 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.6 | 84.8 | -0.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
83
-
85
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Sparks
84
-
87
Minnesota
40
-
46
B
WNBA
Minnesota
66
-
57
Sparks
35
-
41
B
WNBA
Sparks
61
-
86
Minnesota
31
-
43
B
WNBA
Minnesota
80
-
64
Sparks
49
-
35
B
WNBA
Minnesota
96
-
78
Sparks
49
-
40
B
WNBA
Sparks
97
-
81
Minnesota
48
-
38
T
WNBA
Sparks
77
-
68
Minnesota
36
-
34
T
WNBA
Sparks
81
-
71
Minnesota
49
-
32
T
WNBA
Minnesota
85
-
89
Sparks
39
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
90
-
80
Sparks
54
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
66
Sparks
39
-
39
B
WNBA
Sparks
85
-
78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Sparks
86
-
79
Fever
42
-
40
T
WNBA
Sparks
68
-
80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
81
-
94
Mystics
44
-
53
B
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Sparks
78
-
75
Mercury
42
-
40
T
WNBA
Sparks
84
-
74
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Wings
89
-
97
Sparks
49
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
85
-
92
Minnesota
29
-
49
T
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
B
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
B
WNBA
Mystics
70
-
57
Minnesota
37
-
28
B
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
B
WNBA
Minnesota
118
-
107
Mercury
47
-
45
T
WNBA
Minnesota
81
-
78
Sky
42
-
39
T
WNBA
Minnesota
102
-
71
Las Vegas Aces
49
-
35
T
WNBA
Minnesota
85
-
91
Las Vegas Aces
33
-
46
B