Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 24 30 35 89
14 13 23 19 27 69
- New York Liberty - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    23
    10/13
    2/3
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    21
    7/16
    4/4
Board
  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    12
    9
    3
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    16
    3
    34
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    11
    3
    35

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-14 1-6 3-3 8 16 1 0 10
31 7-12 3-5 0-0 4 5 3 0 17
31 10-13 1-1 2-3 12 6 3 0 23
25 6-8 4-5 1-2 5 2 2 0 17
29 4-11 1-2 1-1 7 3 1 0 10
14 0-3 0-3 0-0 0 0 1 0 0
10 3-5 1-1 0-0 3 0 2 0 7
10 1-3 1-3 0-0 1 0 0 0 3
8 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2
4 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-18 1-6 4-4 4 11 2 0 13
36 7-16 3-9 4-4 2 1 1 0 21
33 4-10 0-3 5-5 12 3 2 0 13
33 5-6 0-0 0-0 4 2 3 0 10
11 0-0 0-0 0-0 0 2 1 0 0
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

New York Liberty
Phoenix Mercury

New York Liberty

  • Betnijah Laney
    Betnijah Laney
    Knee

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee