Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 28 17 19 54 90
17 15 22 26 32 80
- Phoenix Mercury - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    27
    12/20
    3/4
  • Chennedy Carter
    Chennedy Carter
    23
    8/10
    6/6
Board
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    7
    5
    2
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    6
    2
    26
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    5
    3
    32

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 12-20 0-2 3-4 5 6 5 0 27
35 3-9 2-6 0-0 1 2 5 0 8
32 5-8 1-2 1-1 4 4 1 0 12
33 1-3 0-0 0-0 7 4 4 0 2
20 2-2 0-0 2-4 5 1 2 0 6
11 2-4 1-2 0-0 4 2 2 0 5

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-7 0-0 0-0 1 4 3 0 8
32 6-14 0-2 3-3 11 5 1 0 15
29 0-7 0-6 2-2 4 1 0 0 2
20 8-10 1-1 6-6 1 0 3 0 23
17 2-5 1-2 5-7 2 2 3 0 10
15 1-2 0-0 3-6 6 0 4 0 5
5 1-2 1-2 0-0 1 1 1 0 3
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Los Angeles Sparks

Phoenix Mercury

  • Diamond Deshields
    Diamond Deshields
    Hip
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee

Los Angeles Sparks

  • Rae Burrell
    Rae Burrell
    Knee