Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 15 16 82 82.1 -0.1 3 48%
Chủ 15 6 9 82.3 82.5 -0.2 5 40%
Khách 16 9 7 81.8 81.8 0 2 56%
trận gần đây 10 6 4 83.2 81.8 1.4 60%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 20 12 79.8 75.2 4.6 3 62%
Chủ 16 11 5 79.9 74.1 5.8 3 69%
Khách 16 9 7 79.6 76.3 3.3 3 56%
trận gần đây 10 7 3 79.9 73.4 6.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
68 - 84
Mystics
34
-
37
B
WNBA
Mystics
86 - 94
Wings
44
-
41
T
WNBA
Mystics
76 - 75
Wings
19
-
35
B
WNBA
Mystics
77 - 82
Wings
43
-
34
T
WNBA
Wings
85 - 74
Mystics
46
-
30
T
WNBA
Mystics
94 - 101
Wings
44
-
38
T
WNBA
Wings
101 - 92
Mystics
56
-
36
T
WNBA
Mystics
86 - 73
Wings
51
-
33
B
WNBA
Wings
85 - 91
Mystics
43
-
56
B
WNBA
Mystics
86 - 62
Wings
40
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
86 - 96
Wings
39
-
45
T
WNBA
Sky
89 - 83
Wings
50
-
39
B
WNBA
Wings
81 - 89
Sky
42
-
41
B
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Storm
83 - 74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
82 - 71
Sun
41
-
38
T
WNBA
Wings
89 - 97
Sparks
49
-
46
B
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
72 - 83
Mercury
45
-
44
B
WNBA
Wings
94 - 68
Fever
55
-
38
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
78 - 69
Liberty
40
-
37
T
WNBA
Mystics
70 - 57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
T
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Mystics
40
-
46
T
WNBA
Storm
85 - 71
Mystics
46
-
37
B
WNBA
Sparks
84 - 82
Mystics
35
-
31
B

45%
43.6%
28.1%
33.6%
51.6%
48.3%
75%
80%
32.1
35.4
20.4
18.9
8.5
7.3
11.2
12.6