Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 13 18 78.2 80.7 -2.5 5 42%
Chủ 16 7 9 75.9 78.9 -3 5 44%
Khách 15 6 9 80.7 82.7 -2 4 40%
trận gần đây 10 3 7 78 84 -6 30%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 12 20 82.8 84 -1.2 6 38%
Chủ 16 6 10 84.8 83.4 1.4 6 38%
Khách 16 6 10 80.8 84.5 -3.7 4 38%
trận gần đây 10 5 5 84.6 85.5 -0.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
84 - 76
Minnesota
43
-
37
T
WNBA
Dream
85 - 87
Minnesota
46
-
40
B
WNBA
Minnesota
100 - 80
Dream
52
-
38
B
WNBA
Minnesota
86 - 84
Dream
41
-
42
B
WNBA
Dream
69 - 61
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Dream
79 - 88
Minnesota
43
-
51
B
WNBA
Minnesota
75 - 78
Dream
41
-
30
T
WNBA
Dream
69 - 85
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Dream
60 - 53
Minnesota
37
-
32
T
WNBA
Minnesota
85 - 68
Dream
38
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
82 - 72
Dream
41
-
34
B
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
76 - 92
Dream
36
-
52
T
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
T
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
B
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
79 - 86
Sun
32
-
42
B
WNBA
Minnesota
84 - 94
Sun
38
-
51
B
WNBA
Mystics
70 - 57
Minnesota
37
-
28
B
WNBA
Fever
77 - 87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
B
WNBA
Minnesota
118 - 107
Mercury
47
-
45
T
WNBA
Minnesota
81 - 78
Sky
42
-
39
T
WNBA
Minnesota
102 - 71
Las Vegas Aces
49
-
35
T
WNBA
Minnesota
85 - 91
Las Vegas Aces
33
-
46
B
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
T

43%
46.5%
35.6%
35.3%
46.1%
50.3%
73.8%
79.5%
35.6
37.8
18.7
21.2
7.1
6
15.4
16.1