Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 19 12 80.4 76.7 3.7 2 61%
Chủ 16 12 4 79.2 71.8 7.4 1 75%
Khách 15 7 8 81.7 81.9 -0.2 3 47%
trận gần đây 10 6 4 83.9 76.8 7.1 60%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 12 18 77.8 80.7 -2.9 4 40%
Chủ 15 6 9 74.9 78.7 -3.8 4 40%
Khách 15 6 9 80.7 82.7 -2 4 40%
trận gần đây 10 3 7 77.9 83.5 -5.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
B
WNBA
Storm
72 - 60
Dream
34
-
33
T
WNBA
Storm
91 - 88
Dream
50
-
47
T
WNBA
Dream
75 - 86
Storm
35
-
45
T
WNBA
Dream
71 - 95
Storm
43
-
45
T
WNBA
Storm
100 - 63
Dream
47
-
28
T
WNBA
Dream
92 - 93
Storm
39
-
54
T
WNBA
Storm
92 - 75
Dream
53
-
36
T
WNBA
Storm
66 - 77
Dream
24
-
32
B
WNBA
Dream
66 - 82
Storm
27
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
94 - 78
Storm
42
-
42
B
WNBA
Sky
78 - 74
Storm
35
-
31
B
WNBA
Storm
81 - 65
Fever
42
-
31
T
WNBA
Storm
83 - 74
Wings
39
-
41
T
WNBA
Sparks
69 - 106
Storm
32
-
51
T
WNBA
Fever
73 - 95
Storm
35
-
44
T
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
B
WNBA
Storm
73 - 57
Fever
46
-
27
T
WNBA
Storm
88 - 78
Las Vegas Aces
44
-
47
T
WNBA
Storm
77 - 85
Sparks
43
-
49
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
76 - 92
Dream
36
-
52
T
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
T
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
B
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
B
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
B

45.8%
42.7%
32.6%
36.2%
52.4%
45.3%
86.7%
75.3%
34.9
36.4
21.7
18.4
7.9
6.8
12.7
15.3