Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 5 | 27 | 77.6 | 88.8 | -11.2 | 6 | 16% |
Chủ | 17 | 3 | 14 | 79.8 | 91.1 | -11.3 | 6 | 18% |
Khách | 15 | 2 | 13 | 75 | 86.3 | -11.3 | 6 | 13% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 76.3 | 90.4 | -14.1 | 0% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 16 | 81.9 | 82.3 | -0.4 | 3 | 45% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 82.3 | 82.7 | -0.4 | 6 | 36% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 81.6 | 82 | -0.4 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.9 | 84.9 | -3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
68
Fever
55
-
38
B
WNBA
Wings
101
-
89
Fever
49
-
48
B
WNBA
Wings
81
-
83
Fever
48
-
45
T
WNBA
Fever
64
-
89
Wings
24
-
43
B
WNBA
Fever
78
-
82
Wings
37
-
44
B
WNBA
Wings
76
-
73
Fever
31
-
43
B
WNBA
Wings
56
-
76
Fever
30
-
37
T
WNBA
Wings
72
-
76
Fever
31
-
34
T
WNBA
Fever
79
-
64
Wings
38
-
26
T
WNBA
Wings
66
-
71
Fever
39
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
77
Fever
52
-
32
B
WNBA
Sparks
86
-
79
Fever
42
-
40
B
WNBA
Storm
81
-
65
Fever
42
-
31
B
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
B
WNBA
Fever
81
-
89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
B
WNBA
Fever
73
-
95
Storm
35
-
44
B
WNBA
Storm
73
-
57
Fever
46
-
27
B
WNBA
Mercury
99
-
78
Fever
49
-
43
B
WNBA
Mercury
83
-
71
Fever
45
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
89
-
83
Wings
50
-
39
B
WNBA
Wings
81
-
89
Sky
42
-
41
B
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Storm
83
-
74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
T
WNBA
Wings
89
-
97
Sparks
49
-
46
B
WNBA
Minnesota
92
-
64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
B
WNBA
Wings
94
-
68
Fever
55
-
38
T
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
B