Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 16 | 83.4 | 85.2 | -1.8 | 3 | 45% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 86 | 83.1 | 2.9 | 3 | 64% |
Khách | 15 | 4 | 11 | 80.9 | 87.3 | -6.4 | 6 | 27% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.2 | 83.5 | 2.7 | 60% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 11 | 80.6 | 76.7 | 3.9 | 2 | 62% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 79.2 | 71.8 | 7.4 | 1 | 75% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 82.2 | 82.6 | -0.4 | 3 | 46% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.1 | 76 | 7.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
64
-
69
Mercury
32
-
34
T
WNBA
Mercury
97
-
77
Storm
39
-
31
T
WNBA
Mercury
78
-
82
Storm
35
-
37
B
WNBA
Storm
80
-
85
Mercury
35
-
32
T
WNBA
Storm
94
-
85
Mercury
61
-
47
B
WNBA
Storm
82
-
75
Mercury
44
-
39
B
WNBA
Mercury
85
-
77
Storm
39
-
34
T
WNBA
Mercury
71
-
88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Mercury
60
-
83
Storm
26
-
50
B
WNBA
Storm
74
-
68
Mercury
42
-
23
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
75
-
85
Dream
41
-
41
B
WNBA
Mercury
80
-
75
Mystics
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
118
-
107
Mercury
47
-
45
B
WNBA
Mercury
84
-
81
Liberty
42
-
34
T
WNBA
Sparks
78
-
75
Mercury
42
-
40
B
WNBA
Sky
91
-
75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Mercury
99
-
78
Fever
49
-
43
T
WNBA
Mercury
83
-
71
Fever
45
-
41
T
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
T
WNBA
Minnesota
100
-
88
Mercury
60
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78
-
74
Storm
35
-
31
B
WNBA
Storm
81
-
65
Fever
42
-
31
T
WNBA
Storm
83
-
74
Wings
39
-
41
T
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
T
WNBA
Fever
73
-
95
Storm
35
-
44
T
WNBA
Dream
90
-
76
Storm
46
-
41
B
WNBA
Storm
73
-
57
Fever
46
-
27
T
WNBA
Storm
88
-
78
Las Vegas Aces
44
-
47
T
WNBA
Storm
77
-
85
Sparks
43
-
49
B
WNBA
Storm
85
-
71
Mystics
46
-
37
T