Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 11 19 82.9 84 -1.1 6 37%
Chủ 16 6 10 84.8 83.4 1.4 5 38%
Khách 14 5 9 80.8 84.7 -3.9 5 36%
trận gần đây 10 5 5 87.2 85.1 2.1 50%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 20 9 84.9 77.9 7 2 69%
Chủ 14 10 4 84.6 76.7 7.9 2 71%
Khách 15 10 5 85.1 79.1 6 2 67%
trận gần đây 10 7 3 84.3 79.4 4.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82 - 71
Minnesota
42
-
36
B
WNBA
Sun
72 - 60
Minnesota
42
-
28
B
WNBA
Minnesota
79 - 74
Sun
33
-
37
T
WNBA
Sun
69 - 78
Minnesota
42
-
35
T
WNBA
Minnesota
77 - 69
Sun
28
-
37
T
WNBA
Minnesota
89 - 57
Sun
54
-
25
T
WNBA
Sun
71 - 74
Minnesota
43
-
44
T
WNBA
Minnesota
81 - 85
Sun
43
-
44
B
WNBA
Sun
96 - 79
Minnesota
43
-
46
B
WNBA
Minnesota
64 - 83
Sun
33
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
70 - 57
Minnesota
37
-
28
B
WNBA
Fever
77 - 87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
B
WNBA
Minnesota
118 - 107
Mercury
47
-
45
T
WNBA
Minnesota
81 - 78
Sky
42
-
39
T
WNBA
Minnesota
102 - 71
Las Vegas Aces
49
-
35
T
WNBA
Minnesota
85 - 91
Las Vegas Aces
33
-
46
B
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
T
WNBA
Sky
88 - 85
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Minnesota
100 - 88
Mercury
60
-
48
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82 - 63
Liberty
39
-
35
T
WNBA
Sun
83 - 91
Las Vegas Aces
37
-
35
B
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Fever
81 - 89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Wings
82 - 71
Sun
41
-
38
B
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
T
WNBA
Sky
91 - 83
Sun
55
-
33
B
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
T
WNBA
Sun
77 - 81
Liberty
42
-
51
B
WNBA
Mystics
71 - 63
Sun
43
-
27
B

46.1%
46.3%
37.1%
36.6%
49.6%
50%
78.4%
78.2%
38.9
34.8
20.9
20.7
6.1
9.8
15.1
14