Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 12 16 80.6 85.6 -5 4 43%
Chủ 14 7 7 79.6 85 -5.4 4 50%
Khách 14 5 9 81.5 86.1 -4.6 4 36%
trận gần đây 10 5 5 79.4 84.9 -5.5 50%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 12 17 78.1 80.7 -2.6 4 41%
Chủ 14 6 8 75.4 78.6 -3.2 4 43%
Khách 15 6 9 80.7 82.7 -2 4 40%
trận gần đây 10 4 6 80.3 83.5 -3.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77 - 75
Sparks
40
-
39
B
WNBA
Dream
68 - 74
Sparks
31
-
34
T
WNBA
Sparks
66 - 64
Dream
36
-
28
T
WNBA
Sparks
85 - 80
Dream
30
-
36
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Dream
37
-
38
T
WNBA
Dream
85 - 93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
70 - 60
Dream
34
-
35
T
WNBA
Dream
66 - 78
Sparks
32
-
30
T
WNBA
Dream
71 - 76
Sparks
30
-
32
T
WNBA
Dream
79 - 73
Sparks
36
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
86 - 79
Fever
42
-
40
T
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
B
WNBA
Sparks
69 - 106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Sparks
78 - 75
Mercury
42
-
40
T
WNBA
Sparks
84 - 74
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Wings
89 - 97
Sparks
49
-
46
T
WNBA
Sparks
73 - 79
Las Vegas Aces
36
-
40
B
WNBA
Storm
77 - 85
Sparks
43
-
49
T
WNBA
Sparks
59 - 82
Sky
25
-
54
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
76 - 92
Dream
36
-
52
T
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
T
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
B
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
B
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
B
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
B

45.2%
42.6%
35.3%
36.1%
48.6%
45.3%
78.8%
77%
29
37.3
18.6
19.4
8.9
6.8
14.7
14.9