Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 79.5 75 4.5 3 61%
Chủ 13 9 4 80 73.5 6.5 3 69%
Khách 15 8 7 79.1 76.3 2.8 3 53%
trận gần đây 10 6 4 80.6 75.6 5 60%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 10 17 79 84.1 -5.1 5 37%
Chủ 14 5 9 80.6 85.1 -4.5 5 36%
Khách 13 5 8 77.2 83.1 -5.9 5 38%
trận gần đây 10 3 7 83.1 89.9 -6.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
77 - 65
Mystics
40
-
35
B
WNBA
Mystics
70 - 74
Liberty
28
-
30
B
WNBA
Liberty
91 - 80
Mystics
47
-
29
B
WNBA
Liberty
82 - 79
Mystics
33
-
51
B
WNBA
Mystics
101 - 72
Liberty
52
-
46
T
WNBA
Liberty
58 - 75
Mystics
29
-
36
T
WNBA
Mystics
66 - 74
Liberty
31
-
40
B
WNBA
Liberty
77 - 93
Mystics
40
-
58
T
WNBA
Mystics
101 - 72
Liberty
47
-
31
T
WNBA
Liberty
85 - 94
Mystics
49
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
70 - 57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Sparks
81 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
T
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Mystics
40
-
46
T
WNBA
Storm
85 - 71
Mystics
46
-
37
B
WNBA
Sparks
84 - 82
Mystics
35
-
31
B
WNBA
Mystics
71 - 63
Sun
43
-
27
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
82 - 63
Liberty
39
-
35
B
WNBA
Liberty
74 - 108
Las Vegas Aces
36
-
71
B
WNBA
Liberty
101 - 107
Las Vegas Aces
28
-
52
B
WNBA
Mercury
84 - 81
Liberty
42
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
107 - 116
Liberty
63
-
55
T
WNBA
Sparks
84 - 74
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
B
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
T
WNBA
Sun
77 - 81
Liberty
42
-
51
T
WNBA
Liberty
72 - 81
Storm
37
-
39
B

42.9%
42.9%
35.7%
39.1%
47.1%
45.4%
78.8%
82.6%
36.5
33.3
19.7
21.8
8.3
6
13.9
14.9