Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 12 | 81.4 | 82.3 | -0.9 | 3 | 43% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 82.9 | 82.8 | 0.1 | 4 | 36% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 79.8 | 81.7 | -1.9 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83 | 85.5 | -2.5 | 30% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 82.4 | 85.3 | -2.9 | 5 | 41% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 86.8 | 84.9 | 1.9 | 3 | 56% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 79.4 | 85.6 | -6.2 | 5 | 31% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 84.2 | 0.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
93
-
88
Phoenix Mercury
53
-
39
T
WNBA
Phoenix Mercury
84
-
94
Dallas Wings
41
-
44
T
WNBA
Phoenix Mercury
59
-
77
Dallas Wings
33
-
40
T
WNBA
Phoenix Mercury
81
-
85
Dallas Wings
35
-
42
T
WNBA
Dallas Wings
85
-
89
Phoenix Mercury
37
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
89
-
95
Dallas Wings
44
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
79
-
91
Phoenix Mercury
38
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
80
Dallas Wings
46
-
40
T
WNBA
Dallas Wings
66
-
70
Phoenix Mercury
32
-
36
B
WNBA
Phoenix Mercury
69
-
64
Dallas Wings
31
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
94
-
68
Indiana Fever
55
-
38
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
80
-
75
Dallas Wings
51
-
40
B
WNBA
Dallas Wings
92
-
82
Los Angeles Sparks
50
-
45
T
WNBA
Dallas Wings
93
-
88
Phoenix Mercury
53
-
39
T
WNBA
Dallas Wings
84
-
92
Las Vegas Aces
44
-
35
B
WNBA
Dallas Wings
79
-
84
Seattle Storm
38
-
39
B
WNBA
Dallas Wings
88
-
89
Seattle Storm
41
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
78
Dallas Wings
40
-
38
B
WNBA
Seattle Storm
51
-
68
Dallas Wings
27
-
31
T
WNBA
Los Angeles Sparks
93
-
91
Dallas Wings
52
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
100
-
88
Phoenix Mercury
60
-
48
B
WNBA
Phoenix Mercury
71
-
84
Minnesota Lynx
40
-
36
B
WNBA
Dallas Wings
93
-
88
Phoenix Mercury
53
-
39
B
WNBA
Indiana Fever
80
-
93
Phoenix Mercury
36
-
53
T
WNBA
Washington Mystics
83
-
65
Phoenix Mercury
44
-
34
B
WNBA
Washington Mystics
90
-
99
Phoenix Mercury
39
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
90
-
88
Nữ Atlanta Dream
38
-
36
T
WNBA
Phoenix Mercury
81
-
74
Los Angeles Sparks
43
-
40
T
WNBA
Phoenix Mercury
88
-
92
Connecticut Sun
45
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
73
-
70
Phoenix Mercury
35
-
28
B