Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 27 21 19 60 100
25 23 20 20 48 88
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    21
    7/11
    4/6
  • Tina Charles
    Tina Charles
    26
    9/15
    6/8
Board
  • S.Fowles
    S.Fowles
    10
    7
    3
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    6
    2
    28
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    1
    30

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-11 3-5 4-6 3 5 5 0 21
31 3-11 2-5 7-7 4 2 1 0 15
28 4-13 0-4 4-6 8 6 4 0 12
25 6-9 1-4 2-3 4 4 2 0 15
22 7-12 0-0 0-0 10 0 2 0 14
19 2-2 0-0 5-5 9 3 1 0 9
15 2-5 1-3 0-0 1 3 3 0 5
12 1-2 1-2 0-0 1 1 0 0 3
12 2-2 0-0 2-2 2 1 2 0 6

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 1-6 3-4 3 5 3 0 14
35 1-1 0-0 0-0 8 1 3 0 2
30 3-7 3-7 3-4 0 3 1 0 12
35 9-15 2-3 6-8 5 1 4 0 26
19 2-7 0-1 2-2 3 1 3 0 6
14 2-7 1-5 0-0 2 1 3 0 5
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee