Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 18 13 40 71
11 25 28 20 36 84
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    25
    9/18
    4/4
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    18
    7/11
    3/3
Board
  • Tina Charles
    Tina Charles
    7
    7
    0
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    6
    0
    33
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    9
    2
    30

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-18 3-5 4-4 2 6 3 0 25
33 1-3 0-0 1-4 6 1 2 0 3
17 2-5 0-2 1-1 4 1 4 0 5
33 2-8 1-3 2-4 7 2 5 0 7
27 4-10 3-8 1-1 3 2 3 0 12
12 0-1 0-1 0-0 3 0 1 0 0
9 2-3 0-1 0-0 3 0 0 0 4

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-8 2-4 4-5 2 9 3 0 12
29 7-11 1-4 3-3 1 3 1 0 18
27 2-10 0-0 5-6 5 1 4 0 9
8 1-3 1-2 2-2 1 1 2 0 5
22 3-9 2-5 0-0 7 1 1 0 8
31 2-4 0-0 2-2 13 5 1 0 6
18 5-6 0-0 2-2 6 2 4 0 12
16 3-8 2-7 0-0 0 1 3 0 8
12 2-4 2-3 0-0 0 1 0 0 6

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow

Minnesota Lynx

  • Sylvia Fowles
    Sylvia Fowles
    Knee
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier