Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 34 21 19 53 93
16 23 26 23 39 88
- Dallas Wings - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    24
    9/18
    0/0
  • Tina Charles
    Tina Charles
    27
    11/22
    5/6
Board
  • McCowan T.
    McCowan T.
    10
    5
    5
  • Tina Charles
    Tina Charles
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    6
    5
    36
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    10
    2
    37

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-18 6-10 0-0 3 6 1 0 24
28 5-13 3-5 1-2 4 2 3 0 14
35 4-9 3-6 1-2 6 1 0 0 12
26 2-6 0-2 0-0 3 3 4 0 4
24 6-8 0-0 4-4 2 3 1 0 16
25 7-10 0-0 4-5 10 1 4 0 18
14 0-0 0-0 4-4 1 2 3 0 4
4 0-2 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-2 0-2 0-0 1 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-15 2-5 5-6 3 10 4 0 21
37 3-5 0-0 2-2 4 2 1 0 8
29 4-9 0-2 6-8 3 4 3 0 14
37 11-22 0-3 5-6 9 3 5 0 27
24 3-4 3-4 0-0 1 1 3 0 9
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Dallas Wings
Phoenix Mercury

Dallas Wings

  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Knee

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow