Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 82.2 81.8 0.4 3 50%
Chủ 8 3 5 82.1 82.9 -0.8 3 38%
Khách 8 5 3 82.4 80.6 1.8 2 62%
trận gần đây 10 4 6 82.6 83.9 -1.3 40%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 78.4 76.8 1.6 2 62%
Chủ 9 6 3 77.6 71.9 5.7 2 67%
Khách 7 4 3 79.6 83.1 -3.5 3 57%
trận gần đây 10 7 3 78.6 75.3 3.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
88 - 89
Seattle Storm
41
-
42
B
WNBA
Seattle Storm
51 - 68
Dallas Wings
27
-
31
T
WNBA
Seattle Storm
67 - 68
Dallas Wings
33
-
28
T
WNBA
Seattle Storm
105 - 102
Dallas Wings
57
-
54
B
WNBA
Dallas Wings
97 - 100
Seattle Storm
45
-
44
B
WNBA
Seattle Storm
107 - 95
Dallas Wings
55
-
54
B
WNBA
Dallas Wings
65 - 83
Seattle Storm
31
-
44
B
WNBA
Dallas Wings
64 - 78
Seattle Storm
26
-
44
B
WNBA
Seattle Storm
69 - 57
Dallas Wings
37
-
38
B
WNBA
Seattle Storm
95 - 81
Dallas Wings
52
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
88 - 89
Seattle Storm
41
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 78
Dallas Wings
40
-
38
B
WNBA
Seattle Storm
51 - 68
Dallas Wings
27
-
31
T
WNBA
Los Angeles Sparks
93 - 91
Dallas Wings
52
-
40
B
WNBA
Connecticut Sun
99 - 68
Dallas Wings
47
-
35
B
WNBA
Connecticut Sun
77 - 85
Dallas Wings
39
-
27
T
WNBA
Dallas Wings
94 - 78
Minnesota Lynx
43
-
45
T
WNBA
Phoenix Mercury
84 - 94
Dallas Wings
41
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
68 - 84
Washington Mystics
34
-
37
B
WNBA
New York Liberty
71 - 81
Dallas Wings
37
-
39
T
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dallas Wings
88 - 89
Seattle Storm
41
-
42
T
WNBA
Seattle Storm
72 - 60
Nữ Atlanta Dream
34
-
33
T
WNBA
Seattle Storm
86 - 93
Connecticut Sun
43
-
42
B
WNBA
Seattle Storm
51 - 68
Dallas Wings
27
-
31
B
WNBA
Seattle Storm
92 - 61
New York Liberty
49
-
23
T
WNBA
Seattle Storm
79 - 71
New York Liberty
34
-
24
T
WNBA
Seattle Storm
83 - 80
Los Angeles Sparks
51
-
41
T
WNBA
Seattle Storm
74 - 71
Nữ Chicago Sky
46
-
34
T
WNBA
Seattle Storm
64 - 69
Phoenix Mercury
32
-
34
B
WNBA
Phoenix Mercury
97 - 77
Seattle Storm
39
-
31
B

41.7%
43.1%
36.2%
37.4%
45.1%
46.3%
80.9%
80.3%
36.7
32.1
18.2
22.2
6.2
8.2
14
13.1