Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 23 29 38 90
10 26 20 32 36 88
- Phoenix Mercury - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tina Charles
    Tina Charles
    20
    7/15
    4/4
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    25
    9/18
    1/2
Board
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    13
    11
    2
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Tina Charles
    Tina Charles
    4
    4
    32
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    5
    0
    37

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-16 1-5 3-3 5 3 1 0 18
35 3-4 0-0 0-0 13 2 1 0 6
24 1-9 1-5 7-10 3 1 2 0 10
32 7-15 2-4 4-4 9 4 4 0 20
26 3-6 2-5 2-2 3 2 3 0 10
11 1-2 1-2 0-0 2 0 1 0 3

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-12 0-3 1-1 4 4 2 0 13
18 3-10 2-5 0-0 3 1 3 0 8
37 9-18 6-12 1-2 3 5 5 0 25
17 3-6 0-0 2-2 2 0 1 0 8
29 8-12 2-2 2-2 13 1 1 0 20
12 1-4 0-0 0-0 6 0 2 0 2
9 0-3 0-0 0-0 2 2 0 0 0

Phoenix Mercury
Nữ Atlanta Dream

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee

Nữ Atlanta Dream