Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 78.2 76.4 1.8 2 58%
Chủ 9 6 3 77.6 71.9 5.7 2 67%
Khách 3 1 2 80 90 -10 5 33%
trận gần đây 10 6 4 76.7 75.8 0.9 60%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 80.7 80.2 0.5 3 50%
Chủ 4 1 3 77.2 79.2 -2 5 25%
Khách 8 5 3 82.4 80.6 1.8 1 62%
trận gần đây 10 5 5 81.5 81 0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Seattle Storm
67 - 68
Dallas Wings
33
-
28
B
WNBA
Seattle Storm
105 - 102
Dallas Wings
57
-
54
T
WNBA
Dallas Wings
97 - 100
Seattle Storm
45
-
44
T
WNBA
Seattle Storm
107 - 95
Dallas Wings
55
-
54
T
WNBA
Dallas Wings
65 - 83
Seattle Storm
31
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
64 - 78
Seattle Storm
26
-
44
T
WNBA
Seattle Storm
69 - 57
Dallas Wings
37
-
38
T
WNBA
Seattle Storm
95 - 81
Dallas Wings
52
-
29
T
WNBA
Seattle Storm
84 - 68
Dallas Wings
57
-
45
T
WNBA
Seattle Storm
91 - 84
Dallas Wings
46
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Seattle Storm
92 - 61
New York Liberty
49
-
23
T
WNBA
Seattle Storm
79 - 71
New York Liberty
34
-
24
T
WNBA
Seattle Storm
83 - 80
Los Angeles Sparks
51
-
41
T
WNBA
Seattle Storm
74 - 71
Nữ Chicago Sky
46
-
34
T
WNBA
Seattle Storm
64 - 69
Phoenix Mercury
32
-
34
B
WNBA
Phoenix Mercury
97 - 77
Seattle Storm
39
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 74
Seattle Storm
39
-
33
B
WNBA
Seattle Storm
97 - 74
Minnesota Lynx
41
-
41
T
WNBA
Phoenix Mercury
78 - 82
Seattle Storm
35
-
37
T
WNBA
Seattle Storm
81 - 68
Los Angeles Sparks
47
-
28
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Los Angeles Sparks
93 - 91
Dallas Wings
52
-
40
B
WNBA
Connecticut Sun
99 - 68
Dallas Wings
47
-
35
B
WNBA
Connecticut Sun
77 - 85
Dallas Wings
39
-
27
T
WNBA
Dallas Wings
94 - 78
Minnesota Lynx
43
-
45
T
WNBA
Phoenix Mercury
84 - 94
Dallas Wings
41
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
68 - 84
Washington Mystics
34
-
37
B
WNBA
New York Liberty
71 - 81
Dallas Wings
37
-
39
T
WNBA
Washington Mystics
86 - 94
Dallas Wings
44
-
41
T
WNBA
Dallas Wings
59 - 66
Nữ Atlanta Dream
35
-
39
B
WNBA
Dallas Wings
101 - 89
Indiana Fever
49
-
48
T

41%
41.9%
32.2%
35.4%
46.3%
45.8%
77.1%
82%
33.8
35.5
22.5
18.3
9
6.2
13.9
13.7