Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 7 3 81.7 76.3 5.4 2 70%
Chủ 6 4 2 84.8 78.8 6 2 67%
Khách 4 3 1 77 72.5 4.5 3 75%
trận gần đây 10 7 3 81.7 76.3 5.4 70%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 3 8 79.9 86.1 -6.2 5 27%
Chủ 5 2 3 87.6 88.6 -1 4 40%
Khách 6 1 5 73.5 84 -10.5 5 17%
trận gần đây 10 3 7 79.1 84.1 -5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
80 - 74
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
86 - 50
Phoenix Mercury
46
-
24
T
WNBA
Phoenix Mercury
91 - 86
Nữ Chicago Sky
40
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
77 - 91
Nữ Chicago Sky
35
-
46
T
WNBA
Phoenix Mercury
103 - 83
Nữ Chicago Sky
49
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
77 - 74
Nữ Chicago Sky
34
-
26
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
83 - 84
Phoenix Mercury
36
-
47
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
89 - 71
Phoenix Mercury
42
-
36
T
WNBA
Phoenix Mercury
96 - 86
Nữ Chicago Sky
55
-
49
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
105 - 76
Phoenix Mercury
44
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
76 - 83
Las Vegas Aces
38
-
51
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
95 - 90
Indiana Fever
42
-
49
T
WNBA
Washington Mystics
73 - 82
Nữ Chicago Sky
42
-
38
T
WNBA
Seattle Storm
74 - 71
Nữ Chicago Sky
46
-
34
B
WNBA
Minnesota Lynx
78 - 82
Nữ Chicago Sky
38
-
47
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
83 - 50
New York Liberty
36
-
17
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
91 - 98
Los Angeles Sparks
39
-
42
B
WNBA
Indiana Fever
79 - 75
Nữ Chicago Sky
34
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
77 - 92
Dallas Wings
38
-
50
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
80 - 74
Phoenix Mercury
37
-
44
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Atlanta Dream
82 - 54
Phoenix Mercury
50
-
23
B
WNBA
Los Angeles Sparks
99 - 94
Phoenix Mercury
56
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
100 - 80
Phoenix Mercury
44
-
42
B
WNBA
Phoenix Mercury
84 - 94
Dallas Wings
41
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 74
Phoenix Mercury
39
-
43
B
WNBA
Seattle Storm
64 - 69
Phoenix Mercury
32
-
34
T
WNBA
Phoenix Mercury
97 - 77
Seattle Storm
39
-
31
T
WNBA
Phoenix Mercury
88 - 106
Las Vegas Aces
32
-
54
B
WNBA
Phoenix Mercury
78 - 82
Seattle Storm
35
-
37
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
80 - 74
Phoenix Mercury
37
-
44
B

45.6%
42.9%
31.6%
33.2%
51.9%
48.9%
80.6%
80.7%
35.8
31
22.5
18.4
7.5
7
14
14.2