Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 11 18 21 45 84
23 19 23 13 42 78
- Minnesota Lynx - New York Liberty

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    18
    3/13
    12/14
  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    23
    8/12
    5/6
Board
  • S.Fowles
    S.Fowles
    14
    9
    5
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    4
    2
    24
  • Sami Whitcomb
    Sami Whitcomb
    9
    1
    28

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-11 2-6 7-8 5 3 1 0 15
24 3-9 2-2 4-4 1 4 1 0 12
33 4-10 0-1 0-0 11 4 3 0 8
31 3-13 0-2 12-14 9 2 1 0 18
33 6-12 0-0 2-5 14 0 3 0 14
15 2-4 1-2 2-2 0 3 4 0 7
11 3-5 0-0 0-0 5 0 1 0 6
9 1-3 0-1 0-0 0 0 1 0 2

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 2-6 2-2 9 7 4 0 10
28 1-11 0-9 0-0 3 9 2 0 2
33 8-20 4-8 1-2 1 2 2 0 21
28 8-12 2-4 5-6 6 1 2 0 23
18 0-2 0-1 2-4 5 0 3 0 2
21 5-6 1-2 0-0 7 0 0 0 11
17 0-2 0-1 1-2 4 4 4 0 1
11 3-7 0-0 2-2 4 0 2 0 8

Minnesota Lynx
New York Liberty

Minnesota Lynx

  • Damiris Dantas
    Damiris Dantas
    Foot
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier

New York Liberty

  • Lorela Cubaj
    Lorela Cubaj
  • Nyara Sabally
    Nyara Sabally
    Knee
  • Betnijah Laney
    Betnijah Laney
    Knee
  • Sika Kone
    Sika Kone
  • DiDi Richards
    DiDi Richards
  • Jocelyn Willoughby
    Jocelyn Willoughby
    Knee