Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 79.2 | 73.1 | 6.1 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 80.4 | 74.4 | 6 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 77.8 | 71.5 | 6.3 | 1 | 75% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 79.2 | 73.1 | 6.1 | 67% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 82.9 | 78 | 4.9 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 86.2 | 80.2 | 6 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 78.3 | 75 | 3.3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 82.9 | 78 | 4.9 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
71
-
79
Washington Mystics
37
-
47
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
85
-
89
Washington Mystics
44
-
46
T
WNBA
Washington Mystics
56
-
70
Nữ Chicago Sky
30
-
46
B
WNBA
Washington Mystics
79
-
69
Nữ Chicago Sky
45
-
40
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
88
-
86
Washington Mystics
35
-
37
B
WNBA
Washington Mystics
100
-
86
Nữ Chicago Sky
56
-
39
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
85
-
78
Washington Mystics
42
-
49
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
74
-
81
Washington Mystics
45
-
50
T
WNBA
Washington Mystics
103
-
85
Nữ Chicago Sky
57
-
42
T
WNBA
Washington Mystics
88
-
72
Nữ Chicago Sky
45
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Atlanta Dream
73
-
78
Washington Mystics
44
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
68
-
84
Washington Mystics
34
-
37
T
WNBA
Washington Mystics
86
-
94
Dallas Wings
44
-
41
B
WNBA
Washington Mystics
89
-
76
Las Vegas Aces
36
-
49
T
WNBA
Minnesota Lynx
66
-
78
Washington Mystics
23
-
47
T
WNBA
Washington Mystics
84
-
70
Indiana Fever
50
-
31
T
WNBA
Washington Mystics
78
-
66
Minnesota Lynx
43
-
33
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
88
-
69
Washington Mystics
54
-
36
B
WNBA
Washington Mystics
77
-
83
Minnesota Lynx
41
-
41
B
WNBA
New York Liberty
91
-
80
Washington Mystics
47
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Seattle Storm
74
-
71
Nữ Chicago Sky
46
-
34
B
WNBA
Minnesota Lynx
78
-
82
Nữ Chicago Sky
38
-
47
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
50
New York Liberty
36
-
17
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
91
-
98
Los Angeles Sparks
39
-
42
B
WNBA
Indiana Fever
79
-
75
Nữ Chicago Sky
34
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
77
-
92
Dallas Wings
38
-
50
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
80
-
74
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
86
-
50
Phoenix Mercury
46
-
24
T
WNBA
Phoenix Mercury
91
-
86
Nữ Chicago Sky
40
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
91
Nữ Chicago Sky
35
-
46
T