Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 78 | 87.1 | -9.1 | 6 | 14% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 72 | 80 | -8 | 6 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 80.4 | 90 | -9.6 | 5 | 20% |
trận gần đây | 7 | 1 | 6 | 78 | 87.1 | -9.1 | 14% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 81.8 | 75 | 6.8 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 87 | 74 | 13 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 76.5 | 76 | 0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 81.8 | 75 | 6.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
76
-
89
Nữ Chicago Sky
38
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
95
-
101
Minnesota Lynx
44
-
48
T
WNBA
Minnesota Lynx
89
-
105
Nữ Chicago Sky
49
-
58
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
86
Minnesota Lynx
40
-
50
T
WNBA
Minnesota Lynx
83
-
81
Nữ Chicago Sky
38
-
34
T
WNBA
Minnesota Lynx
93
-
85
Nữ Chicago Sky
51
-
42
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
72
-
73
Minnesota Lynx
32
-
40
T
WNBA
Minnesota Lynx
89
-
71
Nữ Chicago Sky
46
-
40
T
WNBA
Minnesota Lynx
88
-
91
Nữ Chicago Sky
44
-
39
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
64
-
85
Minnesota Lynx
38
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Indiana Fever
82
-
76
Minnesota Lynx
48
-
39
B
WNBA
Minnesota Lynx
66
-
78
Washington Mystics
23
-
47
B
WNBA
Seattle Storm
97
-
74
Minnesota Lynx
41
-
41
B
WNBA
Minnesota Lynx
89
-
86
Las Vegas Aces
33
-
46
T
WNBA
Washington Mystics
78
-
66
Minnesota Lynx
43
-
33
B
WNBA
Minnesota Lynx
76
-
89
Nữ Chicago Sky
38
-
42
B
WNBA
Washington Mystics
77
-
83
Minnesota Lynx
41
-
41
T
WNBA
Indiana Fever
73
-
92
Minnesota Lynx
44
-
51
T
WNBA
Minnesota Lynx
90
-
80
Indiana Fever
46
-
36
T
WNBA
Minnesota Lynx
89
-
72
Indiana Fever
39
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Chicago Sky
83
-
50
New York Liberty
36
-
17
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
91
-
98
Los Angeles Sparks
39
-
42
B
WNBA
Indiana Fever
79
-
75
Nữ Chicago Sky
34
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
77
-
92
Dallas Wings
38
-
50
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
80
-
74
Phoenix Mercury
37
-
44
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
86
-
50
Phoenix Mercury
46
-
24
T
WNBA
Phoenix Mercury
91
-
86
Nữ Chicago Sky
40
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
91
Nữ Chicago Sky
35
-
46
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
79
-
69
Connecticut Sun
54
-
41
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
86
-
83
Connecticut Sun
37
-
35
T