Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 84.2 74.8 9.4 2 80%
Chủ 3 2 1 86.3 80 6.3 1 67%
Khách 2 2 0 81 67 14 2 100%
trận gần đây 5 4 1 84.2 74.8 9.4 80%
Las Vegas Aces
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 89.8 79.6 10.2 1 80%
Chủ 2 2 0 85.5 74 11.5 1 100%
Khách 3 2 1 92.7 83.3 9.4 1 67%
trận gần đây 5 4 1 89.8 79.6 10.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 83
Washington Mystics
41
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 83
Washington Mystics
35
-
50
B
WNBA
Washington Mystics
93 - 96
Las Vegas Aces
57
-
56
B
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 73
Washington Mystics
43
-
31
B
WNBA
Washington Mystics
77 - 83
Las Vegas Aces
37
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
90 - 94
Washington Mystics
43
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
92 - 75
Washington Mystics
47
-
37
B
WNBA
Washington Mystics
103 - 91
Las Vegas Aces
50
-
49
T
WNBA
Washington Mystics
97 - 95
Las Vegas Aces
50
-
57
T
WNBA
Las Vegas Aces
70 - 99
Washington Mystics
36
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
66 - 78
Washington Mystics
23
-
47
T
WNBA
Washington Mystics
84 - 70
Indiana Fever
50
-
31
T
WNBA
Washington Mystics
78 - 66
Minnesota Lynx
43
-
33
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
88 - 69
Washington Mystics
54
-
36
B
WNBA
Washington Mystics
77 - 83
Minnesota Lynx
41
-
41
B
WNBA
New York Liberty
91 - 80
Washington Mystics
47
-
29
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
71 - 79
Washington Mystics
37
-
47
T
WNBA
Washington Mystics
82 - 74
Nữ Atlanta Dream
40
-
34
T
WNBA
Seattle Storm
105 - 71
Washington Mystics
54
-
39
B
WNBA
Minnesota Lynx
93 - 75
Washington Mystics
50
-
35
B
Las Vegas Aces
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 74
Seattle Storm
39
-
33
T
WNBA
Phoenix Mercury
88 - 106
Las Vegas Aces
32
-
54
T
WNBA
Minnesota Lynx
89 - 86
Las Vegas Aces
33
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 87
Phoenix Mercury
42
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
76 - 93
Las Vegas Aces
46
-
49
T
WNBA
Phoenix Mercury
87 - 60
Las Vegas Aces
46
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91 - 117
Phoenix Mercury
52
-
68
B
WNBA
Las Vegas Aces
96 - 90
Phoenix Mercury
52
-
49
T
WNBA
Phoenix Mercury
83 - 84
Las Vegas Aces
47
-
43
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
70 - 103
Las Vegas Aces
39
-
61
T

44.4%
45.8%
36.7%
39%
48.5%
48.8%
77.7%
82.1%
34.1
32.2
19.8
18.4
7.1
6.9
12.8
11.8