Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 26 21 32 48 101
36 32 20 20 68 108
- Guangdong Southern Tigers - Shanghai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • R.Ledo
    R.Ledo
    23
    7/11
    0/0
  • J.Franklin
    J.Franklin
    22
    1/3
    5/5
Board
  • Y.Jianlian
    Y.Jianlian
    13
    8
    5
  • Luo Hanchen
    Luo Hanchen
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • C.Weems
    C.Weems
    7
    2
    27
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    15
    4
    26

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-6 1-2 2-2 3 4 3 0 13
34 1-2 0-3 2-2 0 2 1 0 4
27 2-8 0-2 1-1 2 7 1 0 5
34 6-11 2-3 1-4 8 4 1 0 19
31 5-11 0-4 5-7 13 3 2 0 15
23 4-8 0-0 3-3 3 3 1 0 11
20 7-11 3-5 0-0 4 1 3 0 23
13 0-0 3-6 0-0 0 1 0 0 9
9 1-1 0-1 0-2 1 0 0 0 2
9 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 0-1 5-8 0-0 8 6 2 0 15
21 1-3 5-9 5-5 7 2 4 0 22
41 4-8 0-3 2-2 6 1 4 0 10
25 2-5 1-1 2-2 3 3 1 0 9
27 6-11 2-2 0-0 7 2 5 0 18
28 8-11 1-3 2-2 2 0 1 0 21
26 2-4 0-2 0-0 2 15 5 0 4
26 3-7 1-4 0-0 8 0 2 0 9

Guangdong Southern Tigers
Shanghai

Guangdong Southern Tigers

  • MarShon Brooks
    MarShon Brooks
    Achilles Tendon Rupture
  • Hao Zhang
    Hao Zhang
    Ankle
  • Haojia Zhang
    Haojia Zhang
    Foot
  • Rui Zhao
    Rui Zhao

Shanghai

  • Haowen Guo
    Haowen Guo
    Knee
  • Jimmer Fredette
    Jimmer Fredette