Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 16 24 22 50 96
32 29 29 27 61 117
- Xinjiang - Jilin

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    25
    5/11
    3/3
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    28
    8/14
    6/8
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    16
    7
    9
  • Jiang Yuxing
    Jiang Yuxing
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    7
    4
    23
  • Cui Jinming
    Cui Jinming
    9
    1
    42

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 1-4 0-1 2-4 4 7 3 0 4
44 8-17 0-0 7-7 16 4 2 0 23
43 5-6 1-6 3-7 5 2 1 0 16
41 5-11 4-8 3-3 2 3 3 0 25
28 8-12 0-0 2-2 6 3 6 0 18
17 2-5 0-0 1-2 3 1 3 0 5
15 0-2 1-2 0-0 1 3 0 0 3
10 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0
10 1-5 0-0 0-0 1 0 2 0 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 5-8 2-5 2-3 5 9 5 0 18
36 8-14 2-4 6-8 8 9 4 0 28
41 8-11 0-1 4-7 9 5 3 0 20
11 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
33 5-9 0-0 2-4 8 0 5 0 12
35 3-9 5-11 2-2 4 5 1 0 23
31 4-4 2-5 0-0 4 3 1 0 14
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang
Jilin

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee

Jilin

  • Lv An Yu
    Lv An Yu
    Hand
  • Tianyi Liu
    Tianyi Liu
    Knee