Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 20 | 95.4 | 97.3 | -1.9 | 16 | 29% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 98.6 | 95.6 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 92.2 | 99.1 | -6.9 | 18 | 7% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 98 | 101.8 | -3.8 | 10% |
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 22 | 6 | 102.3 | 89.1 | 13.2 | 3 | 79% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 104.3 | 88.4 | 15.9 | 2 | 86% |
Khách | 14 | 10 | 4 | 100.4 | 89.7 | 10.7 | 4 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 96.7 | 87.1 | 9.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Golden Bulls
105
-
98
QingDao Eagles
57
-
55
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
111
-
98
QingDao Eagles
60
-
39
B
CBA
QingDao Eagles
110
-
103
Zhejiang Golden Bulls
54
-
46
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
127
-
120
QingDao Eagles
58
-
50
B
CBA
QingDao Eagles
85
-
102
Zhejiang Golden Bulls
37
-
55
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
123
-
118
QingDao Eagles
58
-
58
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
107
-
97
QingDao Eagles
51
-
47
B
CBA
QingDao Eagles
122
-
118
Zhejiang Golden Bulls
60
-
65
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
106
-
92
QingDao Eagles
48
-
37
B
CBA
QingDao Eagles
104
-
115
Zhejiang Golden Bulls
47
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao Eagles
107
-
110
Shanghai bilibili
60
-
41
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
98
-
91
QingDao Eagles
52
-
48
B
CBA
Fujian Sturgeons
116
-
105
QingDao Eagles
58
-
53
B
CBA
SiChuan PinSheng Whale
98
-
87
QingDao Eagles
47
-
39
B
CBA
QingDao Eagles
119
-
78
Ningbo Rockets
53
-
40
T
CBA
QingDao Eagles
98
-
104
Shandong Heroes
44
-
59
B
CBA
QingDao Eagles
100
-
119
Xinjiang Flying Tigers
63
-
52
B
CBA
Beijing Royal Fighters
94
-
88
QingDao Eagles
44
-
30
B
CBA
Guangzhou Loong Lions
108
-
97
QingDao Eagles
47
-
50
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
92
-
89
QingDao Eagles
48
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Zhejiang Golden Bulls
90
-
78
Shenzhen Leopards
49
-
38
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
85
-
91
Shanghai bilibili
54
-
37
B
CBA
Suzhou Dragons
68
-
108
Zhejiang Golden Bulls
25
-
66
T
CBA
Shenzhen Leopards
100
-
94
Zhejiang Golden Bulls
54
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
94
-
100
Zhejiang Golden Bulls
50
-
45
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
98
-
91
Xinjiang Flying Tigers
40
-
49
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
96
-
84
Beijing Royal Fighters
46
-
28
T
CBA
Zhejiang Golden Bulls
104
-
113
Guangzhou Loong Lions
51
-
56
B
CBA
Ningbo Rockets
64
-
99
Zhejiang Golden Bulls
30
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighters
90
-
102
Zhejiang Golden Bulls
41
-
53
T