Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 28 27 29 53 109
37 33 39 20 70 129
- Nanjing Tongxi - Liaoning

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sun RongXiao
    Sun RongXiao
    34
    10/12
    8/9
  • Zhu Rongzhen
    Zhu Rongzhen
    25
    9/12
    7/10
Board
  • Sun RongXiao
    Sun RongXiao
    10
    10
    0
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    7
    2
    37
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    16
    2
    29

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 3-4 6-9 0-0 0 2 2 0 24
37 5-9 1-3 0-2 9 7 3 0 13
32 7-11 0-1 6-6 5 5 3 0 20
30 4-5 0-2 2-3 6 1 6 0 10
20 0-0 0-2 0-0 1 2 6 0 0
33 4-7 0-1 0-0 2 3 5 0 8
30 10-12 2-4 8-9 10 7 2 0 34
8 0-2 0-0 0-0 1 2 1 0 0
8 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-5 2-5 2-2 6 16 1 0 12
22 3-3 2-4 9-10 5 2 2 0 21
32 1-2 7-10 0-2 2 2 1 0 23
25 2-7 0-1 1-2 6 7 3 0 5
19 9-12 0-0 7-10 3 1 0 0 25
26 3-4 0-5 2-3 1 1 3 0 8
18 1-1 0-2 0-1 3 6 2 0 2
16 1-1 3-4 0-0 0 0 1 0 11
14 8-9 0-0 1-2 4 1 2 0 17
14 0-0 0-2 0-0 0 1 0 0 0
4 1-2 0-0 0-1 1 0 0 0 2

Nanjing Tongxi
Liaoning

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Liaoning