Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 23 28 20 36 84
31 30 28 31 61 120
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    20
    6/10
    2/3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    23
    6/9
    11/13
Board
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    10
    5
    5
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Wu Tingjia
    Wu Tingjia
    8
    3
    38
  • Zeng lingxu
    Zeng lingxu
    9
    1
    16

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-3 4-10 1-2 6 8 0 0 17
34 6-10 2-4 2-3 10 0 3 0 20
31 0-4 0-1 1-2 6 2 5 0 1
27 0-0 3-9 0-0 0 2 1 0 9
19 2-7 0-1 1-1 3 3 1 0 5
26 4-6 0-1 4-6 7 2 5 0 12
24 6-11 0-6 3-3 3 0 4 0 15
17 0-0 1-2 0-0 2 1 0 0 3
10 1-2 0-2 0-0 1 1 1 0 2
4 0-2 0-2 0-0 0 0 0 0 0
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-3 0-0 0-0 6 5 2 0 4
28 6-9 0-0 11-13 13 3 1 0 23
22 3-5 1-4 0-0 0 5 0 0 9
21 7-10 0-0 0-0 5 2 4 0 14
21 4-9 2-6 2-2 4 1 1 0 16
30 6-13 0-0 1-2 9 0 3 0 13
28 4-4 3-8 4-4 5 1 1 0 21
16 0-1 1-3 0-0 4 5 0 0 3
16 0-1 1-1 0-0 1 9 0 0 3
15 2-2 1-2 0-0 1 1 1 0 7
12 2-4 0-0 1-1 4 0 3 0 5

Nanjing Tongxi
Xinjiang

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee