Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 27 25 21 52 98
27 21 22 21 48 91
- Guangdong Southern Tigers - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • R.Ledo
    R.Ledo
    19
    1/8
    11/13
  • Wells D.
    Wells D.
    29
    11/19
    4/7
Board
  • R.Ledo
    R.Ledo
    12
    10
    2
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    11
    4
    7
Kiến tạo
  • R.Ledo
    R.Ledo
    9
    4
    37
  • Wang Hong
    Wang Hong
    5
    1
    31

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-8 2-10 11-13 12 9 2 0 19
33 2-6 3-5 2-2 1 4 2 0 15
31 0-0 2-7 8-10 1 0 3 0 14
38 2-7 2-4 1-2 1 4 3 0 11
34 2-5 3-6 4-4 11 2 0 0 17
37 4-5 0-0 2-3 4 4 5 0 10
17 1-1 1-3 0-0 8 0 0 0 5
9 2-2 0-0 3-3 2 0 6 0 7

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-9 1-2 1-1 4 3 1 0 14
16 1-3 1-2 0-0 2 0 4 0 5
23 0-3 3-7 0-0 2 2 1 0 9
25 3-9 0-0 2-2 11 3 3 0 8
31 1-1 0-4 0-0 4 5 5 0 2
26 3-4 0-3 1-2 5 2 5 0 7
22 11-19 1-5 4-7 3 2 1 0 29
12 0-1 1-1 0-0 0 0 3 0 3
7 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Guangdong Southern Tigers
Qingdao

Guangdong Southern Tigers

  • MarShon Brooks
    MarShon Brooks
    Achilles Tendon Rupture
  • Hao Zhang
    Hao Zhang
    Ankle
  • Haojia Zhang
    Haojia Zhang
    Foot
  • Rui Zhao
    Rui Zhao

Qingdao

  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee