Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 41 26 27 64 117
27 20 23 25 47 95
- Zhejiang Guangsha - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu Jinqiu
    Hu Jinqiu
    24
    9/11
    6/6
  • Zhao TianYi
    Zhao TianYi
    16
    5/7
    3/4
Board
  • Xu Zhonghao
    Xu Zhonghao
    8
    8
    0
  • Edwarde
    Edwarde
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Feng Xin
    Feng Xin
    8
    2
    28
  • Wang zirui
    Wang zirui
    4
    2
    26

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-3 0-2 3-4 4 4 4 0 7
16 0-2 1-2 1-2 0 3 1 0 4
37 3-5 1-2 7-8 3 4 2 0 16
24 1-3 3-7 4-6 3 4 2 0 15
22 9-11 0-0 6-6 6 3 0 0 24
35 4-7 3-5 0-0 7 2 5 0 17
28 3-4 3-5 3-3 2 8 4 0 18
21 1-3 1-2 3-4 8 2 2 0 8
15 1-1 0-2 0-0 2 1 1 0 2
12 1-2 0-1 0-0 5 0 2 0 2
7 0-1 1-1 1-2 0 1 1 0 4

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-7 1-3 0-0 2 4 1 0 13
39 5-7 1-2 3-4 4 2 3 0 16
37 4-5 0-7 7-7 6 2 5 0 15
31 4-11 1-5 4-4 9 1 2 0 15
13 1-1 1-1 0-0 0 2 6 0 5
22 1-2 0-4 3-3 1 4 2 0 5
22 5-8 0-0 2-4 4 2 2 0 12
18 1-3 0-0 2-2 5 2 6 0 4
15 1-2 2-3 0-1 0 0 1 0 8
13 1-2 0-3 0-0 0 0 2 0 2

Zhejiang Guangsha
Nanjing Tongxi

Zhejiang Guangsha

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle