Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 24 24 25 42 91
30 29 27 28 59 114
- Ningbo Rockets - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vladimir Stimac
    Vladimir Stimac
    21
    9/19
    3/6
  • Lutubula
    Lutubula
    21
    9/10
    3/3
Board
  • Vladimir Stimac
    Vladimir Stimac
    17
    11
    6
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Ma Zelai
    Ma Zelai
    5
    5
    25
  • Arslan
    Arslan
    8
    1
    21

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-1 1-1 0-0 3 5 3 0 5
22 0-2 0-0 0-0 3 1 2 0 0
9 0-1 0-1 0-0 0 2 0 0 0
28 9-19 0-2 3-6 17 3 2 0 21
30 3-7 0-2 4-6 4 1 3 0 10
27 4-9 4-7 0-0 5 5 2 0 20
25 1-5 1-2 0-0 1 2 3 0 5
24 5-6 0-0 0-0 5 2 1 0 10
17 2-5 2-2 0-0 1 2 0 0 10
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-4 1-2 0-2 3 4 1 0 5
28 5-11 1-5 6-6 5 2 0 0 19
27 6-6 0-0 0-0 8 1 3 0 12
21 2-8 1-1 2-3 4 1 1 0 9
12 4-9 0-0 2-2 2 2 2 0 10
32 2-2 2-2 4-4 5 4 3 0 14
30 9-10 0-0 3-3 7 3 3 0 21
24 2-2 1-2 3-5 1 4 2 0 10
21 0-1 2-6 0-0 0 8 2 0 6
12 0-0 0-1 2-2 1 2 0 0 2
4 1-2 0-0 0-0 4 0 1 0 2

Ningbo Rockets
Xinjiang

Ningbo Rockets

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee