Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 29 28 24 64 116
30 28 19 23 58 100
- Shanxi Zhongyu - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ge Zhaobao
    Ge Zhaobao
    14
    5/9
    4/5
  • Wu Tingjia
    Wu Tingjia
    16
    4/6
    2/2
Board
  • Ge Zhaobao
    Ge Zhaobao
    11
    4
    7
  • Liu Dong
    Liu Dong
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Zhou Zhandong
    Zhou Zhandong
    5
    1
    31
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    2
    18

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-3 2-5 3-4 2 5 5 0 11
31 2-5 2-7 1-1 5 3 3 0 11
28 0-0 3-7 1-1 8 4 4 0 10
27 5-9 0-0 4-5 11 5 1 0 14
28 4-6 0-0 0-0 8 0 2 0 8
17 1-1 0-1 0-0 0 0 2 0 2
16 1-1 1-2 0-0 4 0 2 0 5
11 2-4 1-1 0-0 1 0 0 0 7
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 1-1 0-2 0 8 4 0 7
26 3-5 1-3 1-3 3 0 3 0 10
24 2-4 1-4 2-2 8 4 4 0 9
19 1-2 3-6 0-0 0 0 1 0 11
19 2-2 2-4 3-3 1 1 1 0 13
29 4-6 2-5 2-2 4 4 1 0 16
29 4-7 0-1 8-12 4 2 4 0 16
28 4-6 1-2 0-0 9 5 4 0 11
22 1-2 0-0 0-0 1 2 0 0 2
21 1-4 1-1 0-0 2 2 1 0 5

Shanxi Zhongyu
Nanjing Tongxi

Shanxi Zhongyu

  • Xiao Jianxun
    Xiao Jianxun
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle