Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 22 | 97.8 | 107.9 | -10.1 | 17 | 21% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 96.7 | 107.9 | -11.2 | 17 | 29% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 98.8 | 107.9 | -9.1 | 16 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 103.2 | 108.7 | -5.5 | 30% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 20 | 95.4 | 97.3 | -1.9 | 16 | 29% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 98.6 | 95.6 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 92.2 | 99.1 | -6.9 | 18 | 7% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 98 | 101.8 | -3.8 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao Eagles
99
-
91
Fujian Sturgeons
51
-
40
B
CBA
QingDao Eagles
117
-
97
Fujian Sturgeons
53
-
55
B
CBA
Fujian Sturgeons
106
-
111
QingDao Eagles
60
-
66
B
CBA
Fujian Sturgeons
110
-
112
QingDao Eagles
56
-
64
B
CBA
QingDao Eagles
116
-
101
Fujian Sturgeons
63
-
57
B
CBA
QingDao Eagles
136
-
127
Fujian Sturgeons
65
-
58
B
CBA
Fujian Sturgeons
119
-
125
QingDao Eagles
52
-
60
B
CBA
Fujian Sturgeons
136
-
118
QingDao Eagles
66
-
56
T
CBA
QingDao Eagles
98
-
120
Fujian Sturgeons
57
-
61
T
CBA
Fujian Sturgeons
111
-
109
QingDao Eagles
57
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Fujian Sturgeons
104
-
108
Guangdong Southern Tigers
54
-
40
B
CBA
Fujian Sturgeons
83
-
109
Liaoning Dinosaurs
46
-
66
B
CBA
Zhejiang Lions
125
-
111
Fujian Sturgeons
74
-
58
B
CBA
Shanxi Brave Dragons
120
-
109
Fujian Sturgeons
66
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaSheng
98
-
130
Fujian Sturgeons
46
-
69
T
CBA
Fujian Sturgeons
99
-
110
Jilin Northeast Tigers
56
-
56
B
CBA
Fujian Sturgeons
84
-
109
Zhejiang Lions
39
-
60
B
CBA
Fujian Sturgeons
118
-
94
NanJing TongXi DaSheng
65
-
44
T
CBA
Liaoning Dinosaurs
128
-
109
Fujian Sturgeons
65
-
49
B
CBA
Jilin Northeast Tigers
104
-
99
Fujian Sturgeons
53
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan PinSheng Whale
98
-
87
QingDao Eagles
47
-
39
B
CBA
QingDao Eagles
119
-
78
Ningbo Rockets
53
-
40
T
CBA
QingDao Eagles
98
-
104
Shandong Heroes
44
-
59
B
CBA
QingDao Eagles
100
-
119
Xinjiang Flying Tigers
63
-
52
B
CBA
Beijing Royal Fighters
94
-
88
QingDao Eagles
44
-
30
B
CBA
Guangzhou Loong Lions
108
-
97
QingDao Eagles
47
-
50
B
CBA
Xinjiang Flying Tigers
92
-
89
QingDao Eagles
48
-
47
B
CBA
QingDao Eagles
100
-
80
Beijing Royal Fighters
50
-
33
T
CBA
Shandong Heroes
112
-
105
QingDao Eagles
58
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
83
-
110
QingDao Eagles
41
-
51
T