Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 16 34 13 42 89
31 22 27 23 53 103
- Shandong Heroes - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tao Hanlin
    Tao Hanlin
    31
    14/23
    3/7
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    26
    11/20
    4/4
Board
  • Tao Hanlin
    Tao Hanlin
    19
    7
    12
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    21
    17
    4
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    8
    2
    28
  • Arslan
    Arslan
    12
    2
    37

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 0-1 4-10 6-7 3 5 3 0 18
24 0-2 2-3 1-2 3 3 0 0 7
27 1-2 6-13 0-0 4 5 4 0 20
16 0-1 0-0 1-2 2 0 2 0 1
43 14-23 0-0 3-7 19 2 0 0 31
28 0-4 1-6 0-1 3 8 3 0 3
19 0-2 1-1 0-0 2 2 1 0 3
13 1-4 1-1 0-0 3 1 2 0 5
12 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
10 0-2 0-2 1-2 1 0 0 0 1
7 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-3 2-6 2-2 1 3 5 0 12
46 6-9 2-8 3-3 8 7 1 0 21
46 11-20 0-0 4-4 21 3 2 0 26
21 1-5 3-5 1-3 2 2 0 0 12
14 1-5 0-0 0-0 1 3 2 0 2
37 2-4 3-7 0-0 5 12 3 0 13
25 2-2 0-0 6-7 8 2 1 0 10
14 0-4 2-2 1-2 3 1 4 0 7

Shandong Heroes
Xinjiang

Shandong Heroes

  • DIng Yanyuhang
    DIng Yanyuhang
    Knee
  • Haolong Jiao
    Haolong Jiao
    Knee

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee