Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 2 25 85.8 107.6 -21.8 19 7%
Chủ 13 0 13 79.7 108.1 -28.4 19 0%
Khách 14 2 12 91.5 107.2 -15.7 16 14%
trận gần đây 10 1 9 86.4 110.3 -23.9 10%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 96.1 94 2.1 10 54%
Chủ 13 7 6 95.9 94.2 1.7 11 54%
Khách 13 7 6 96.2 93.8 2.4 12 54%
trận gần đây 10 5 5 98.2 95.6 2.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
95 - 79
Ningbo Rockets
50
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao Eagles
119 - 78
Ningbo Rockets
53
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
66 - 89
Suzhou Dragons
34
-
47
B
CBA
Ningbo Rockets
78 - 105
SiChuan PinSheng Whale
40
-
50
B
CBA
Shanghai bilibili
119 - 93
Ningbo Rockets
57
-
46
B
CBA
Ningbo Rockets
64 - 99
Zhejiang Golden Bulls
30
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
102 - 104
Ningbo Rockets
51
-
54
T
CBA
Ningbo Rockets
85 - 119
Shanghai bilibili
43
-
58
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
114 - 100
Ningbo Rockets
62
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
83 - 110
QingDao Eagles
41
-
51
B
CBA
SiChuan PinSheng Whale
111 - 106
Ningbo Rockets
54
-
53
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighters
114 - 82
Suzhou Dragons
52
-
38
T
CBA
Shanghai bilibili
118 - 104
Beijing Royal Fighters
53
-
54
B
CBA
Zhejiang Golden Bulls
96 - 84
Beijing Royal Fighters
46
-
28
B
CBA
Beijing Royal Fighters
94 - 88
QingDao Eagles
44
-
30
T
CBA
SiChuan PinSheng Whale
78 - 93
Beijing Royal Fighters
40
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighters
90 - 102
Zhejiang Golden Bulls
41
-
53
B
CBA
QingDao Eagles
100 - 80
Beijing Royal Fighters
50
-
33
B
CBA
Beijing Royal Fighters
91 - 83
SiChuan PinSheng Whale
45
-
40
T
CBA
Suzhou Dragons
74 - 91
Beijing Royal Fighters
36
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighters
83 - 102
Shanghai bilibili
44
-
47
B

47.5%
48.4%
35.1%
31.8%
59.2%
54.6%
74.3%
69.5%
36.8
46.2
22.8
19.5
5.9
8.3
17.7
16