Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 16 25 29 48 102
32 30 39 21 62 122
- Nanjing Tongxi - Shenzhen

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwarde
    Edwarde
    21
    9/12
    0/0
  • He XiNing
    He XiNing
    21
    6/9
    3/4
Board
  • Edwarde
    Edwarde
    11
    10
    1
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    5
    26
  • A. Booker
    A. Booker
    13
    1
    24

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-8 1-4 0-0 0 8 1 0 11
34 9-12 1-2 0-0 11 4 1 0 21
25 1-4 4-7 1-1 1 3 6 0 15
22 7-8 1-2 1-2 5 1 6 0 18
10 0-1 0-1 0-0 0 0 3 0 0
31 3-5 1-6 5-6 7 2 2 0 14
27 0-2 3-6 0-0 4 3 1 0 9
23 0-0 2-5 0-0 3 2 0 0 6
21 1-2 0-1 0-0 1 3 2 0 2
16 3-5 0-1 0-2 3 2 0 0 6

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-9 2-5 3-4 7 1 1 0 21
24 3-3 2-4 0-0 3 13 2 0 12
19 4-7 0-1 0-0 2 1 2 0 8
28 5-6 3-5 2-4 6 3 3 0 21
29 5-9 0-0 5-7 6 2 0 0 15
21 0-2 3-8 0-0 1 0 2 0 9
21 5-9 1-3 2-3 9 5 2 0 15
19 1-1 0-1 0-0 0 4 1 0 2
14 0-0 1-3 0-0 2 1 0 0 3
14 0-1 1-2 0-0 1 1 1 0 3
13 5-7 0-0 1-2 5 0 3 0 11
9 1-1 0-0 0-0 0 2 0 0 2

Nanjing Tongxi
Shenzhen

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle

Shenzhen

  • Yiwen Lu
    Yiwen Lu
    Waist
  • Zijie Shen
    Zijie Shen
    Elbow