Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 19 39 40 98
21 28 27 15 49 91
- Zhejiang Chouzhou - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cheng Shuaipeng
    Cheng Shuaipeng
    25
    5/10
    9/9
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    29
    10/16
    3/4
Board
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    19
    14
    5
  • Tang Caiyu
    Tang Caiyu
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Wu Qian
    Wu Qian
    8
    3
    36
  • Arslan
    Arslan
    9
    1
    25

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-10 2-3 9-9 3 7 3 0 25
18 3-4 0-0 0-0 1 1 2 0 6
36 1-1 1-5 4-5 7 1 2 0 9
21 4-6 0-2 0-0 3 4 1 0 8
42 9-14 0-0 4-5 19 6 4 0 22
36 4-11 4-11 0-1 1 8 5 0 20
16 3-4 0-0 0-0 2 0 1 0 6
15 0-2 0-0 0-0 3 0 0 0 0
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
4 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-2 0-3 4-4 3 8 5 0 4
46 3-6 2-5 1-1 3 3 1 0 13
44 10-16 2-5 3-4 3 4 2 0 29
42 1-3 3-5 2-2 9 4 5 0 13
32 7-11 0-0 6-7 9 2 5 0 20
25 2-5 1-3 0-0 0 9 1 0 7
15 1-4 0-0 1-2 2 0 1 0 3
5 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
5 1-2 0-0 0-0 1 1 1 0 2

Zhejiang Chouzhou
Xinjiang

Zhejiang Chouzhou

  • Yu Jiahao
    Yu Jiahao

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee