Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 15 18 25 34 77
31 27 37 19 58 114
- Nanjing Tongxi - Beijing

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    21
    4/7
    4/4
  • Zhai Xiaochuan
    Zhai Xiaochuan
    19
    7/8
    5/5
Board
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    6
    4
    2
  • Li Muhao
    Li Muhao
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    7
    4
    36
  • Tian Yuxiang
    Tian Yuxiang
    5
    0
    25

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-7 3-7 4-4 4 7 2 0 21
32 2-2 5-9 0-0 3 3 5 0 19
27 0-1 0-3 1-2 6 2 2 0 1
22 3-6 0-3 0-0 2 2 1 0 6
18 0-2 1-3 0-0 0 0 3 0 3
26 5-10 1-1 0-0 4 0 3 0 13
25 0-0 0-5 0-0 1 1 2 0 0
23 5-8 0-0 1-2 5 3 0 0 11
8 1-2 0-2 0-0 0 1 2 0 2
7 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0
6 0-0 0-0 0-0 2 1 3 0 0
3 0-0 0-0 1-2 0 0 1 0 1

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-6 0-0 3-3 3 5 1 0 9
23 7-8 0-3 5-5 4 3 1 0 19
21 4-6 0-0 3-4 8 3 2 0 11
19 6-6 0-0 1-1 3 1 0 0 13
26 2-3 2-2 4-4 4 3 1 0 14
25 3-5 0-0 1-2 3 1 2 0 7
19 1-2 0-1 2-2 1 1 1 0 4
15 0-0 0-1 0-0 3 2 0 0 0
14 1-2 2-4 0-0 1 2 0 0 8
11 0-5 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Nanjing Tongxi
Beijing

Nanjing Tongxi

  • Wang Xu
    Wang Xu
    Leg
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Tal Co
    Tal Co
    Ankle
  • Ming-Yang Sun
    Ming-Yang Sun
    Knee

Beijing

  • Gao Sheng
    Gao Sheng
    Knee