Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 33 19 18 63 100
24 28 40 27 52 119
- Qingdao - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhang Chengyu
    Zhang Chengyu
    22
    11/15
    0/0
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    41
    16/25
    9/11
Board
  • Lin Weihan
    Lin Weihan
    9
    7
    2
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    11
    4
    7
Kiến tạo
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    6
    1
    26
  • Tang Caiyu
    Tang Caiyu
    9
    2
    39

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 11-15 0-5 0-0 3 1 1 0 22
12 1-1 0-1 0-0 0 1 2 0 2
24 3-5 0-2 0-0 2 1 1 0 6
14 1-2 1-2 0-0 3 2 3 0 5
26 2-4 0-0 8-12 6 6 3 0 12
35 3-5 3-6 3-4 9 6 0 0 18
23 2-2 1-4 0-0 1 2 2 0 7
21 6-11 0-2 4-4 8 5 4 0 16
9 0-2 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-3 1-5 0-0 2 8 4 0 5
39 2-5 5-8 2-2 9 9 4 0 21
37 16-25 0-0 9-11 11 5 3 0 41
28 3-4 0-1 3-5 4 5 4 0 9
7 1-3 0-0 0-0 1 1 1 0 2
37 6-9 1-4 2-6 8 5 1 0 17
24 3-4 1-3 1-1 0 2 0 0 10
14 2-2 0-2 0-0 1 2 2 0 4
13 5-8 0-0 0-0 3 0 3 0 10
2 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao
Xinjiang

Qingdao

  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee