Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
23 18 15 33 4 41 93
24 17 19 29 9 41 98
- Jiangsu Dragons - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    25
    5/13
    9/15
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    31
    12/15
    7/10
Board
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    7
    4
    3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Huang Rongqi
    Huang Rongqi
    11
    7
    42
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    11
    2
    34

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-8 0-3 0-0 2 1 1 0 10
42 5-13 2-7 9-15 7 11 5 0 25
41 5-6 3-8 1-1 5 1 3 0 20
26 2-2 1-1 0-0 5 0 1 0 7
36 1-4 0-0 4-4 3 0 5 0 6
34 3-5 0-2 3-4 3 2 3 0 9
29 1-1 1-3 0-2 7 1 6 0 5
22 5-8 0-0 1-1 4 1 6 0 11

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-3 0-5 4-4 1 6 3 0 8
48 12-15 0-0 7-10 12 6 3 0 31
41 5-9 1-5 0-0 8 2 5 0 13
37 1-2 3-7 2-6 3 1 2 0 13
18 3-6 0-0 0-1 3 1 2 0 6
34 2-8 3-7 5-8 6 11 3 0 18
25 2-4 0-0 0-0 2 1 5 0 4
15 1-2 1-5 0-0 3 1 3 0 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Jiangsu Dragons
Xinjiang

Jiangsu Dragons

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee