Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 20 32 46 98
38 31 34 27 69 130
- Nanjing Tongxi - Fujian

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    40
    8/9
    3/4
  • Bryce Cotton
    Bryce Cotton
    35
    12/19
    2/3
Board
  • Edwarde
    Edwarde
    10
    6
    4
  • Zhang Yongpeng
    Zhang Yongpeng
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Guan Ning
    Guan Ning
    6
    1
    20
  • Bryce Cotton
    Bryce Cotton
    12
    0
    30

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 1-4 1-4 0-0 1 3 2 0 5
35 8-9 7-12 3-4 7 1 2 0 40
30 6-11 0-2 1-1 7 1 6 0 13
29 5-11 0-2 2-2 10 5 0 0 12
22 1-3 1-3 1-2 2 1 4 0 6
20 2-4 0-2 2-2 2 6 1 0 6
19 1-2 2-5 0-0 5 2 2 0 8
16 0-2 1-3 0-0 2 0 0 0 3
16 0-1 0-0 0-0 1 1 3 0 0
15 0-0 1-3 0-0 2 2 1 0 3
12 1-3 0-0 0-0 4 2 0 0 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-2 4-8 0-0 5 7 1 0 16
34 3-3 4-8 0-0 2 1 3 0 18
30 12-19 3-5 2-3 4 12 1 0 35
23 0-0 2-6 2-2 2 5 1 0 8
27 6-7 0-0 0-0 6 2 3 0 12
17 1-2 1-1 0-0 2 11 2 0 5
17 6-10 0-0 3-4 4 1 3 0 15
12 0-1 0-0 2-2 2 2 2 0 2

Nanjing Tongxi
Fujian

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee

Fujian