Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 37 26 28 67 121
15 26 31 24 41 96
- Shanghai - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • J.Franklin
    J.Franklin
    30
    5/8
    5/5
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    31
    11/17
    9/10
Board
  • Zong Zan
    Zong Zan
    7
    4
    3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    15
    9
    6
Kiến tạo
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    9
    1
    22
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    7
    3
    30

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-2 0-3 0-0 3 9 1 0 2
22 8-9 1-3 4-4 0 2 3 0 23
16 4-6 1-1 2-3 5 1 1 0 13
19 3-9 1-1 2-3 1 1 0 0 11
33 6-9 1-2 0-0 2 6 1 0 15
25 5-8 5-9 5-5 4 4 5 0 30
25 1-1 0-1 0-0 2 6 0 0 2
24 1-2 0-1 3-4 4 2 5 0 5
19 3-6 1-4 0-0 7 0 5 0 9
9 1-4 0-2 2-2 1 0 1 0 4

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-6 0-2 2-4 5 7 1 0 10
39 0-0 2-6 2-2 3 7 4 0 8
36 11-17 0-0 9-10 15 3 4 0 31
33 5-11 0-0 2-6 8 2 3 0 12
28 4-8 1-5 1-2 2 1 1 0 12
30 6-8 0-4 3-3 5 3 3 0 15
11 0-0 0-3 1-2 1 2 0 0 1
10 2-3 1-3 0-0 0 0 2 0 7
7 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0
7 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Shanghai
Xinjiang

Shanghai

  • Jimmer Fredette
    Jimmer Fredette

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee