Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 26 18 48 92
28 19 24 18 47 89
- Xinjiang - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    27
    8/13
    5/5
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    20
    7/12
    6/11
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    18
    15
    3
  • Dakari Johnson
    Dakari Johnson
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    8
    6
    27
  • Lin Weihan
    Lin Weihan
    8
    1
    29

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 0-4 0-1 2-2 5 8 4 0 2
46 10-15 0-0 5-6 18 3 4 0 25
38 2-4 4-10 1-2 5 4 1 0 17
38 0-0 1-3 2-2 5 3 4 0 5
15 1-4 0-0 0-0 2 0 2 0 2
32 8-13 2-6 5-5 4 5 0 0 27
25 1-3 0-1 1-2 3 6 2 0 3
16 5-5 0-0 1-2 3 1 4 0 11

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-8 1-6 0-0 1 2 1 0 9
22 4-4 2-7 0-0 3 0 4 0 14
15 1-2 0-0 1-2 1 2 3 0 3
32 4-6 1-4 3-6 3 3 6 0 14
30 7-12 0-0 6-11 9 5 3 0 20
29 0-2 1-2 1-2 2 8 1 0 4
18 0-0 3-6 0-0 0 2 1 0 9
17 1-6 1-4 4-5 5 4 1 0 9
5 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
3 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0

Xinjiang
Qingdao

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee

Qingdao

  • Jinmeng Yang
    Jinmeng Yang
    Hand
  • Zhao Dapeng
    Zhao Dapeng
    Knee