Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 27 18 33 52 103
21 31 29 28 52 109
- Sichuan - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    24
    8/14
    8/8
  • Qi Lin
    Qi Lin
    31
    6/10
    4/4
Board
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    18
    15
    3
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Haddadi H.
    Haddadi H.
    8
    5
    32
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    8
    2
    23

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 2-2 0-1 0-0 3 3 0 0 4
28 3-5 2-4 2-2 5 5 2 0 14
17 3-4 1-2 0-0 1 0 2 0 9
32 8-14 0-0 8-8 18 8 2 0 24
30 3-4 0-3 2-2 3 5 3 0 8
25 2-4 0-2 0-0 2 5 3 0 4
18 2-4 1-2 0-0 0 0 2 0 7
15 4-7 0-0 3-4 5 2 2 0 11
14 0-0 0-3 2-2 1 3 2 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 1-2 0-1 0-0 3 3 0 0 2
39 11-17 0-0 6-6 13 5 5 0 28
37 6-10 5-8 4-4 1 3 4 0 31
37 2-4 0-5 2-2 2 4 2 0 6
21 2-3 0-0 0-0 0 3 2 0 4
38 5-13 2-7 5-9 10 5 1 0 21
23 3-8 0-1 1-2 4 8 5 0 7
14 0-3 0-2 0-0 1 2 1 0 0
7 4-5 0-0 0-0 2 1 1 0 8
5 0-1 0-0 2-2 1 1 1 0 2

Sichuan
Xinjiang

Sichuan

  • Shuo Han
    Shuo Han
    Foot
  • Ruoyu Su
    Ruoyu Su
    Knee
  • Zhenliang Yuan
    Zhenliang Yuan
    Shoulder
  • Hui Zhang
    Hui Zhang
    Foot

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee