Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 24 28 26 58 112
30 30 34 27 60 121
- Xinjiang - Shanghai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    38
    18/21
    2/2
  • J.Franklin
    J.Franklin
    21
    6/11
    7/9
Board
  • Arnett Moultrie
    Arnett Moultrie
    18
    15
    3
  • N. Vonleh
    N. Vonleh
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    12
    0
    28
  • J.Franklin
    J.Franklin
    8
    3
    29

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 2-2 2-2 0-0 2 4 3 0 6
39 6-15 1-7 3-3 6 0 2 0 16
35 5-12 1-6 1-1 2 4 6 0 12
11 2-6 0-1 0-0 3 2 3 0 4
41 18-21 0-0 2-2 18 5 2 0 38
28 3-8 1-3 4-6 2 12 6 0 11
23 2-5 0-1 3-4 1 5 4 0 7
21 5-9 0-0 0-0 5 3 5 0 10
12 3-7 0-0 0-0 2 1 1 0 6
6 1-5 0-1 0-0 0 0 0 0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 1 2 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-13 1-3 7-10 3 5 0 0 20
29 6-11 2-6 7-9 9 8 3 0 21
35 3-9 0-1 4-7 2 7 3 0 10
30 9-14 0-0 2-4 5 2 4 0 20
25 6-11 1-4 4-5 0 3 2 0 17
18 2-10 0-2 1-2 12 2 3 0 5
17 0-2 0-0 0-0 1 8 2 0 0
15 1-2 0-0 0-0 1 1 1 0 2
15 2-5 1-1 4-6 2 1 2 0 9
9 3-7 1-3 1-2 2 0 1 0 8

Xinjiang
Shanghai

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee

Shanghai

  • Jimmer Fredette
    Jimmer Fredette