Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 31 17 17 56 90
28 34 37 23 62 122
- Nanjing Tongxi - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    18
    3/9
    3/5
  • Yuan Shuai
    Yuan Shuai
    29
    2/8
    1/1
Board
  • Liu Dong
    Liu Dong
    12
    4
    8
  • Kay Felder
    Kay Felder
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Wang Xu
    Wang Xu
    5
    3
    24
  • Kay Felder
    Kay Felder
    15
    3
    32

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-9 3-4 3-5 3 4 2 0 18
30 2-3 1-2 0-2 2 3 5 0 7
14 0-0 2-2 0-0 2 1 3 0 6
33 2-13 0-2 4-6 12 0 4 0 8
25 3-6 2-5 5-5 8 1 3 0 17
24 0-1 1-5 0-0 3 5 2 0 3
24 3-5 0-2 0-0 7 2 2 0 6
11 0-3 0-2 1-1 2 2 1 0 1
4 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-8 8-11 1-1 2 4 2 0 29
33 5-7 1-2 1-2 8 4 3 0 14
32 7-10 2-9 2-2 11 15 3 0 22
31 0-0 3-11 2-4 7 1 4 0 11
23 8-10 0-0 6-7 4 2 2 0 22
24 6-11 0-0 3-3 9 0 2 0 15
18 1-1 0-2 2-2 4 2 2 0 4
17 0-1 0-2 1-2 4 1 6 0 1
5 1-1 0-0 0-0 0 1 1 0 2
3 1-1 0-0 0-0 4 3 0 0 2

Nanjing Tongxi
Shanxi Zhongyu

Nanjing Tongxi

  • Jiaoengeer Huyishan
    Jiaoengeer Huyishan
    Back
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee
  • Shengwei Wan
    Shengwei Wan
    Foot

Shanxi Zhongyu

  • Xiao Jianxun
    Xiao Jianxun
    Knee