Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 16 24 52 92
17 27 22 20 44 86
- Xinjiang - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    20
    5/7
    4/4
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    21
    8/9
    5/10
Board
  • Rufukatijiang
    Rufukatijiang
    12
    9
    3
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Tuxun Aizimaiti
    Tuxun Aizimaiti
    7
    3
    43
  • Wang zirui
    Wang zirui
    10
    3
    31

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-5 1-2 0-2 8 6 2 0 7
43 6-11 0-0 0-0 6 7 5 0 12
27 5-7 2-3 4-4 6 6 3 0 20
26 2-6 1-5 6-7 5 3 2 0 13
10 0-2 0-0 2-2 4 0 1 0 2
33 2-3 2-6 2-2 2 3 2 0 12
30 4-6 0-2 0-0 12 1 5 0 8
30 1-3 4-12 4-4 3 4 2 0 18
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 1-2 0-0 7 10 0 0 7
32 4-8 1-2 1-2 3 1 5 0 12
12 0-1 1-2 0-0 0 1 2 0 3
22 0-2 1-3 1-2 6 2 2 0 4
35 8-9 0-2 5-10 11 0 4 0 21
29 5-8 0-2 3-4 3 5 1 0 13
21 0-1 1-4 0-0 4 0 1 0 3
17 3-6 0-0 4-10 4 1 3 0 10
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang
Nanjing Tongxi

Xinjiang

  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee

Nanjing Tongxi

  • Hongpeng Li
    Hongpeng Li
    Achilles tendon
  • Wang Rui
    Wang Rui
    Foot
  • Gang Yu
    Gang Yu
    Knee