Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 27 23 31 45 99
26 29 28 26 55 109
- Xinjiang - Liaoning

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    43
    9/14
    7/9
  • Guo Ailun
    Guo Ailun
    28
    4/15
    5/5
Board
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    9
    8
    1
  • Fu Hao
    Fu Hao
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Yu Dehao
    Yu Dehao
    9
    3
    30
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    15
    1
    32

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-6 3-4 2-3 9 9 5 0 15
36 9-14 6-12 7-9 3 2 4 0 43
20 1-3 2-4 0-0 0 1 5 0 8
17 0-1 0-1 0-0 2 1 3 0 0
16 1-2 0-0 0-0 5 1 5 0 2
34 2-4 0-0 0-0 3 1 2 0 4
34 3-10 2-3 6-7 1 0 0 0 18
12 1-5 0-0 1-1 3 1 6 0 3
11 1-1 0-3 0-0 1 1 1 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-15 5-5 5-5 5 8 4 0 28
32 1-1 2-5 4-5 6 15 3 0 12
34 2-5 2-3 0-0 3 1 1 0 10
16 2-2 0-1 0-0 2 0 1 0 4
20 5-7 0-0 3-4 4 2 1 0 13
28 2-9 0-0 10-12 10 0 5 0 14
24 4-8 0-0 4-7 8 0 4 0 12
17 1-1 0-1 2-2 1 0 0 0 4
17 1-1 2-5 0-0 0 0 1 0 8
8 0-2 0-0 2-2 1 1 0 0 2
4 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Xinjiang
Liaoning

Xinjiang

  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    Knee
  • Liu Lipeng
    Liu Lipeng
    Knee

Liaoning

  • Zhixuan Liu
    Zhixuan Liu
    Hand
  • Wu Changze
    Wu Changze
    Hand