Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 25 22 36 83
26 22 19 18 48 85
- Phoenix Mercury - New York Liberty

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    29
    10/16
    8/8
  • Laney-Hamilton B.
    Laney-Hamilton B.
    23
    9/19
    2/2
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    14
    11
    3
  • Laney-Hamilton B.
    Laney-Hamilton B.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    3
    36
  • Laney-Hamilton B.
    Laney-Hamilton B.
    10
    1
    36

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-16 2-7 11-13 6 5 3 0 25
30 2-9 1-4 1-2 4 3 4 0 6
35 3-3 0-0 3-4 8 1 2 0 9
28 3-15 0-8 3-4 2 4 1 0 9
33 10-16 1-1 8-8 14 0 3 0 29
16 1-3 1-3 0-0 2 1 1 0 3
8 0-3 0-1 2-2 3 2 1 0 2
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-19 3-9 2-2 7 10 1 0 23
34 5-10 3-7 1-2 3 6 2 0 14
24 3-9 1-5 0-0 5 1 4 0 7
20 0-7 0-3 3-3 3 0 2 +0 3
14 2-3 0-1 0-0 1 0 2 0 4

Phoenix Mercury
New York Liberty

Phoenix Mercury

  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Sternum
  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    Knee

New York Liberty

  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    Knee
  • Jocelyn Willoughby
    Jocelyn Willoughby
    Foot
  • Asia Durr
    Asia Durr
  • Marine Johannes
    Marine Johannes